Negotiability
Negotiability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable bill of lading (B/L) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable certificate of deposit (CD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negligence per se là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negligence rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negligent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative sum game là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative working capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neglect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network computer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Netbook là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Netiquette là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Netizen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Netting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network architecture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net working capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net worth statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Netback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net sum budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net tangible assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net tangible assets per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net tax liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net-to-net lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net registered tonnage (NRT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net rentable area là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net retention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net purchase recording là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net purchases là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net quick assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net realizable capital gain per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net realizable value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net realizable value (NRV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net realizable value of accounts receivable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net realizable value of asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net present value (NPV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net present value rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net proceeds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net operating assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net operating income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net operating loss (NOL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net operation profit after taxes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net patient revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net payoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net payroll payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
North là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
North American Free Trade Agreement (NAFTA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
North American Industry Classification System (NAICS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-controllable costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-cash financing and investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-commercial advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-compete clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-compliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non compos mentis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-contributory pension plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-amortized loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-base budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-basic industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-business day là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-callable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-capital loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-cash expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nomogram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-accrual loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-active company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative space là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominated bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nomination committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee name là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee shareholder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh