Pecuniary right

Pecuniary right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary source

Primary source là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary stakeholder

Primary stakeholder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prime broker

Prime broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prime brokers

Prime brokers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Peak season

Peak season là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Peak season endorsement

Peak season endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pearson coefficient

Pearson coefficient là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prime conforming

Prime conforming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prime contract

Prime contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prime contractor

Prime contractor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prime cost

Prime cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary labor market

Primary labor market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary liability

Primary liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary market

Primary market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary market research

Primary market research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary mortgage market

Primary mortgage market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary needs

Primary needs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary obligation

Primary obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary packaging

Primary packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Published rate

Published rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Publisher

Publisher là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary record

Primary record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary research

Primary research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Publics

Publics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary reserves

Primary reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Publish

Publish là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Publishing

Publishing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Published charge

Published charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Puffery

Puffery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary insurer

Primary insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Puisne

Puisne là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer surplus

Producer surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producibility

Producibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary demand

Primary demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary demand advertising

Primary demand advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary disaster

Primary disaster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary distribution

Primary distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary earnings per share

Primary earnings per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary industry

Primary industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary insurance

Primary insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary deficit

Primary deficit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procurement request

Procurement request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procurement requirement

Procurement requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procuring authority

Procuring authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procyclic

Procyclic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Produce

Produce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer

Producer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer goods

Producer goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer-pays principle

Producer-pays principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer price index (PPI)

Producer price index (PPI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer price inflation

Producer price inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Producer’s risk

Producer’s risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary care

Primary care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary commodity

Primary commodity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary care network (PCN)

Primary care network (PCN) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary coverage

Primary coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary care physician

Primary care physician là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary data

Primary data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary colors

Primary colors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary dealer

Primary dealer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procurement logistics

Procurement logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procurement

Procurement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procurement cycle

Procurement cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procurement hub

Procurement hub là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary

Primary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary advertising

Primary advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary audience

Primary audience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process time

Process time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary beneficiary

Primary beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process variability

Process variability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primacy

Primacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process waste

Process waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primacy effect

Primacy effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process wastewater

Process wastewater là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Primary business purpose

Primary business purpose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process weight

Process weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Processing

Processing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Processing time

Processing time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Processor

Processor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Procure to pay

Procure to pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process management

Process management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process manufacturing

Process manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process mapping

Process mapping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process capability

Process capability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process owner

Process owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process chart

Process chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process patent

Process patent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process color

Process color là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process reengineering

Process reengineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proof of loss

Proof of loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process risk

Process risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proof of posting

Proof of posting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process control

Process control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Process cost system

Process cost system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh