Receive

Receive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receiver

Receiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receiver’s certificate

Receiver’s certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receivership

Receivership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receivable days

Receivable days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receivables financing

Receivables financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recaption

Recaption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recapture

Recapture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recapture of depreciation

Recapture of depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recareering

Recareering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recast trigger

Recast trigger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receipt

Receipt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Receivable

Receivable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rebooking

Rebooking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rebuttal

Rebuttal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recall

Recall là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recall ratio

Recall ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recall test

Recall test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recapitalization

Recapitalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rebook fee

Rebook fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable cost

Reasonable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable doubt

Reasonable doubt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable force

Reasonable force là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable payment

Reasonable payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable person

Reasonable person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable price

Reasonable price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable test

Reasonable test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable time

Reasonable time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reassured

Reassured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rebate

Rebate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable compensation

Reasonable compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Round tripping

Round tripping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Round lot

Round lot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Round the world fare

Round the world fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of rescission

Right of rescission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Round trip

Round trip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Round

Round là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of accumulation

Right of accumulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of egress

Right of egress là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of first offer

Right of first offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of first refusal

Right of first refusal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of foreclosure

Right of foreclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of possession

Right of possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right of redemption

Right of redemption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rough

Rough là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rough cut

Rough cut là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rough order of magnitude

Rough order of magnitude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rifle approach

Rifle approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rig utilization rate

Rig utilization rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Right

Right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Roth IRA

Roth IRA là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rose-colored recession

Rose-colored recession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rotable

Rotable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rotation

Rotation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rich text format (RTF)

Rich text format (RTF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Richter scale

Richter scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

RICS House Price Balance

RICS House Price Balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rider

Rider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reward power

Reward power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reward system

Reward system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rework

Rework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rorschach test

Rorschach test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rewritable

Rewritable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rex agreement

Rex agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ricardo-Barro Effect

Ricardo-Barro Effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rich media ad

Rich media ad là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving loan

Revolving loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reward

Reward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving debt

Revolving debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving fund

Revolving fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving line of credit

Revolving line of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Root directory

Root directory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Root mean square (RMS)

Root mean square (RMS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Root cause

Root cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Root cause analysis

Root cause analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolver

Revolver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving

Revolving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving account

Revolving account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving collateral

Revolving collateral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolving credit

Revolving credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Room and board rate

Room and board rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Room only rate

Room only rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Room service

Room service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ronald Coase

Ronald Coase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revocation

Revocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revolutionary innovation

Revolutionary innovation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revocable living trust

Revocable living trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revocable trust

Revocable trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource management

Resource management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource market

Resource market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource plan

Resource plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revocable beneficiary

Revocable beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource driven

Resource driven là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh