Radiant energy

Radiant energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

R-square

R-square là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

R-value

R-value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rabbi trust

Rabbi trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Racialism

Racialism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recording fee

Recording fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record preservation

Record preservation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record protection

Record protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record retention period

Record retention period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record retention schedule

Record retention schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record retrieval

Record retrieval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recording

Recording là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recording agent

Recording agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record disposition

Record disposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record drawings

Record drawings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record inventory

Record inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record management

Record management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record copy

Record copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record creation

Record creation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record date

Record date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reconfirmation

Reconfirmation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reconstruction

Reconstruction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reconveyance

Reconveyance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record

Record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record appraisal

Record appraisal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record classification

Record classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Record control

Record control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recompense

Recompense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reconciliation

Reconciliation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reconciliation account

Reconciliation account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reconditioning

Reconditioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reckless disregard

Reckless disregard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recklessness

Recklessness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reclamation

Reclamation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognition

Recognition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognition of expense

Recognition of expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognition of revenue

Recognition of revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognition test

Recognition test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognitional picketing

Recognitional picketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognizance

Recognizance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recognize

Recognize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal trading

Reciprocal trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocity

Reciprocity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recitals

Recitals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal tariff act

Reciprocal tariff act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal trade agreement

Reciprocal trade agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal

Reciprocal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal advertising

Reciprocal advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal agreement

Reciprocal agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal interdependence

Reciprocal interdependence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal services method

Reciprocal services method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reciprocal statutes

Reciprocal statutes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh