Reciprocal trading

Định nghĩa Reciprocal trading là gì?

Reciprocal tradingGiao dịch đối ứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reciprocal trading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dàn xếp giữa hai bên, theo đó vai trò của họ như là người bán và người mua được hoán đổi: mỗi mua từ và bán cho người khác.

Definition - What does Reciprocal trading mean

Arrangement between two parties whereby their roles as seller and buyer are interchangeable: each buys from and sells to the other.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *