Reversible effect

Reversible effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversing entry

Reversing entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversion

Reversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Review

Review là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Review copy

Review copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revised edition

Revised edition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revocable

Revocable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource driven

Resource driven là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource driver

Resource driver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversionary annuity

Reversionary annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversionary clause

Reversionary clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversionary trust

Reversionary trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversion value

Reversion value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable

Reasonable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable accommodation

Reasonable accommodation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable assurance

Reasonable assurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse text

Reverse text là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realization gap

Realization gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realization principle

Realization principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realized profit/loss

Realized profit/loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reallocated forfeitures

Reallocated forfeitures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real time capability

Real time capability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real time processing

Real time processing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realtor

Realtor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real time testing

Real time testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ream

Ream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reason to know

Reason to know là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real variable

Real variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real wage rate

Real wage rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real yield

Real yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realism

Realism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reality shock

Reality shock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realization

Realization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realization covenant

Realization covenant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Realization factor

Realization factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate investing

Real estate investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real rate of return

Real rate of return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real return

Real return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate investor

Real estate investor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real terms

Real terms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real time

Real time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate owned (REO)

Real estate owned (REO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real externalities

Real externalities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real income

Real income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real interest rate

Real interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real investment

Real investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real option

Real option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real party in interest

Real party in interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real rate

Real rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Readjustment income

Readjustment income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ready-mixed

Ready-mixed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ready, willing, and able

Ready, willing, and able là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real accounts

Real accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real asset

Real asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real cost

Real cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate

Real estate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate agent

Real estate agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate broker

Real estate broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Real estate bubble

Real estate bubble là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse stock split

Reverse stock split là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse survivorship bias

Reverse survivorship bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse mortgage

Reverse mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse osmosis

Reverse osmosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse printing

Reverse printing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse repo

Reverse repo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse exchange

Reverse exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse fulfillment

Reverse fulfillment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse logistics

Reverse logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse marketing

Reverse marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse merger

Reverse merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse culture shock

Reverse culture shock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse discrimination

Reverse discrimination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse distribution

Reverse distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse engineering

Reverse engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse auction

Reverse auction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Roman face

Roman face là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Roman law

Roman law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollover

Rollover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollover contribution

Rollover contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollover relief

Rollover relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse appraisal

Reverse appraisal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollout

Rollout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource-based view

Resource-based view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource dependence

Resource dependence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resolution

Resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resolution to borrow

Resolution to borrow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh