Resource

Resource là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resilience

Resilience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resistor

Resistor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resignation of directors

Resignation of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Readership test

Readership test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Readiness

Readiness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reading grade level (RGL)

Reading grade level (RGL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Read only memory (ROM)

Read only memory (ROM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Readership

Readership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Re-invoicing center

Re-invoicing center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Re-warehousing

Re-warehousing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reach and frequency (R/F)

Reach and frequency (R/F) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reaction

Reaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reaction adjustment

Reaction adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reaction plan

Reaction plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reactive

Reactive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reactive strategy

Reactive strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reactivity

Reactivity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Re-invoicing

Re-invoicing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue ton

Revenue ton là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue ton mile

Revenue ton mile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reversal

Reversal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse annuity mortgage

Reverse annuity mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue sharing

Revenue sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue tariff

Revenue tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue per employee

Revenue per employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue principle

Revenue principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue project

Revenue project là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue Regulation Fund

Revenue Regulation Fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue reserve

Revenue reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue ruling

Revenue ruling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue leverage

Revenue leverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue model

Revenue model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue neutrality

Revenue neutrality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue expenditure

Revenue expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue generation

Revenue generation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue income

Revenue income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinforcing feedback

Reinforcing feedback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinstate

Reinstate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinsurance

Reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue bond

Revenue bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue budget

Revenue budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue cap regulation

Revenue cap regulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue center

Revenue center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinsurance assumed

Reinsurance assumed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue cycle

Revenue cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinforcement

Reinforcement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinforcement theory

Reinforcement theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reimbursement

Reimbursement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reimbursement plan

Reimbursement plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reimbursing bank

Reimbursing bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue

Revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue account

Revenue account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue agent

Revenue agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revenue base

Revenue base là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual value

Residual value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residuary estate

Residuary estate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residuary trust

Residuary trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual payment

Residual payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual risk

Residual risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reuse

Reuse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehabilitation cost

Rehabilitation cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehabilitation of insurer

Rehabilitation of insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehabilitation tax credit

Rehabilitation tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehearing

Rehearing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehypothecation

Rehypothecation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reimbursable expenses

Reimbursable expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reuters

Reuters là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revalidation

Revalidation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revaluation

Revaluation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Revaluation reserve

Revaluation reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual markets

Residual markets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehabilitation clause

Rehabilitation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Returnment

Returnment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Returns

Returns là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reusability

Reusability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return premium

Return premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return protection

Return protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Returned check

Returned check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual disability

Residual disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual income

Residual income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual interest

Residual interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory risk

Regulatory risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory standards

Regulatory standards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehabilitation

Rehabilitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rehabilitation benefits

Rehabilitation benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual cushion

Residual cushion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory controls

Regulatory controls là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory economics

Regulatory economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh