Residential sector

Residential sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual

Residual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residual cushion

Residual cushion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory controls

Regulatory controls là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory economics

Regulatory economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory force

Regulatory force là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory requirement

Regulatory requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on net worth

Return on net worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on average assets

Return on average assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation T

Regulation T là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation U

Regulation U là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation Z

Regulation Z là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulator

Regulator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory agency

Regulatory agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on capital (ROC)

Return on capital (ROC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on common equity

Return on common equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on equity (ROE)

Return on equity (ROE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on investment (ROI)

Return on investment (ROI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Residential mortgage

Residential mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory arbitrage

Regulatory arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulatory capital

Regulatory capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return of capital

Return of capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return of cash value

Return of cash value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return of premium

Return of premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation FD

Regulation FD là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation M

Regulation M là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation Q

Regulation Q là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation R

Regulation R là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation S

Regulation S là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return on assets (ROA)

Return on assets (ROA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regular stock option plan

Regular stock option plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulated market

Regulated market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation

Regulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regulation D

Regulation D là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Re

Re là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regressive

Regressive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regressive supply curve

Regressive supply curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regressive tax

Regressive tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrospective rating

Retrospective rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return

Return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Return commission

Return commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Regular income

Regular income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Raw time

Raw time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Razorblade model

Razorblade model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

RBC CASH index

RBC CASH index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrocessionaire

Retrocessionaire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrofitting

Retrofitting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrospective premium

Retrospective premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rationing

Rationing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retroactive pay

Retroactive pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retroactive pricing

Retroactive pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrocession

Retrocession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Raw land

Raw land là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Raw material

Raw material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retroactive conversion

Retroactive conversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retroactive date

Retroactive date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement planner

Retirement planner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retouching

Retouching là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrenchment

Retrenchment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrenchment strategy

Retrenchment strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rationality

Rationality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rationalization

Rationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rolling returns

Rolling returns là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rolling stock

Rolling stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational expectations

Rational expectations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational ignorance

Rational ignorance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational pricing

Rational pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rationale

Rationale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retrieval request

Retrieval request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retroactive

Retroactive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement income policy

Retirement income policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement of assets

Retirement of assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement of bonds

Retirement of bonds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational apathy

Rational apathy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational cost estimating

Rational cost estimating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement

Retirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational decision making

Rational decision making là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement annuity

Retirement annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement contribution

Retirement contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rolling budget

Rolling budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement fund

Retirement fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Retirement income

Retirement income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollback

Rollback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rolling

Rolling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rolling average inventory

Rolling average inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational appeal

Rational appeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational behavior

Rational behavior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rational choice

Rational choice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh