Refusal letter

Refusal letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reporting form

Reporting form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reporting requirements

Reporting requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refrigerant

Refrigerant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repositioning

Repositioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refrigeration

Refrigeration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repository

Repository là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refrigeration capacity

Refrigeration capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refuse derived fuel

Refuse derived fuel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refund

Refund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refuse reclamation

Refuse reclamation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replication

Replication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reply

Reply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repo

Repo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repo rate

Repo rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refund annuity

Refund annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replicability

Replicability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Report

Report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Report format

Report format là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refinancing risk

Refinancing risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reported profit

Reported profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refined precious metals

Refined precious metals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reporting element

Reporting element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refinery

Refinery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reporting entity

Reporting entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refitting

Refitting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refresher training

Refresher training là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reflation

Reflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reflationary policy

Reflationary policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reflex effect

Reflex effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refractive index

Refractive index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refractory

Refractory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replenishment cycle

Replenishment cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replenishment rate

Replenishment rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replevin

Replevin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replenishment accuracy

Replenishment accuracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refinance wave

Refinance wave là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refinancing

Refinancing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Referendum

Referendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Referent power

Referent power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rival good

Rival good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Referral

Referral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Referral premium

Referral premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Referral provider

Referral provider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Referral selling

Referral selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Refi bubble

Refi bubble là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Road block

Road block là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replenish

Replenish là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Riskless society

Riskless society là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference analysis

Reference analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference mark

Reference mark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference base period

Reference base period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference price

Reference price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference book

Reference book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference pricing

Reference pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference check

Reference check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference copy

Reference copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk value

Risk value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk variable

Risk variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference currency

Reference currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference document

Reference document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference dose (RfD)

Reference dose (RfD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference file

Reference file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference group

Reference group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk-weighted asset

Risk-weighted asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk transfer

Risk transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk selection

Risk selection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reference

Reference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk sharing

Risk sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk taker

Risk taker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted tendering

Restricted tendering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restrictions

Restrictions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restrictive endorsement

Restrictive endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restrictive specification

Restrictive specification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redundant asset

Redundant asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reefer cargo

Reefer cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reefer container

Reefer container là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reengineering

Reengineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reexport

Reexport là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redundancy

Redundancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk tolerance

Risk tolerance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redundant

Redundant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk total

Risk total là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk response

Risk response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reductio ad absurdum

Reductio ad absurdum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reduction

Reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reduction clause

Reduction clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reduction in force (RIF)

Reduction in force (RIF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reduction of risk

Reduction of risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk retention

Risk retention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk retention groups

Risk retention groups là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk/reward tradeoff

Risk/reward tradeoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted liquidity

Restricted liquidity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reduced paid-up insurance

Reduced paid-up insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh