Substantive

Substantive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantive coercion risk

Substantive coercion risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special peril insurance

Special peril insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantial damages

Substantial damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantial evidence

Substantial evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantial performance

Substantial performance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantial completion

Substantial completion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantially as follows

Substantially as follows là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special coverage form

Special coverage form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantiation

Substantiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special dividend

Special dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special endorsement

Special endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special finance

Special finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special multi peril (SMP)

Special multi peril (SMP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special needs trust

Special needs trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special-order decisions

Special-order decisions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special meeting

Special meeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsistence economy

Subsistence economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substance abuse

Substance abuse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substance over form

Substance over form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substandard risk

Substandard risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Substantial

Substantial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidize

Subsidize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidized financing

Subsidized financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidized loan

Subsidized loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidy

Subsidy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsistence agriculture

Subsistence agriculture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsistence allowance

Subsistence allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special journal

Special journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special lien

Special lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special meal

Special meal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special auto policy

Special auto policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special building form

Special building form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special cause

Special cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special cause variation

Special cause variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special conditions

Special conditions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidization

Subsidization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscription

Subscription là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscription policy

Subscription policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscription price

Subscription price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscription shares

Subscription shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsequently

Subsequently là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidence

Subsidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidiary

Subsidiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidiary account

Subsidiary account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidiary ledger

Subsidiary ledger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subsidiary page

Subsidiary page là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special assessment

Special assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special assessment bond

Special assessment bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special assessment funds

Special assessment funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special audit

Special audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Strategic

Strategic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Strategic agility

Strategic agility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special agent

Special agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straphanger

Straphanger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Spamming

Spamming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Span of control

Span of control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Spare part

Spare part là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Spark spread

Spark spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Special acceptance

Special acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subrogation waiver

Subrogation waiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscribe

Subscribe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscribed capital

Subscribed capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscribed share capital

Subscribed share capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscribed stock

Subscribed stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscriber

Subscriber là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight time

Straight time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subscriber contract

Subscriber contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Strain

Strain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stranded asset

Stranded asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Strangle

Strangle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight-line production

Straight-line production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight numeric filing

Straight numeric filing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight paper

Straight paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight rebuy

Straight rebuy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight salary plan

Straight salary plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soviet Union

Soviet Union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Spaghetti diagram

Spaghetti diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Spam

Spam là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subrogation

Subrogation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subrogation clause

Subrogation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subrogation principle

Subrogation principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subrogation release

Subrogation release là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subornation

Subornation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subpar

Subpar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subpoena

Subpoena là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subprime

Subprime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight line amortization

Straight line amortization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight line depreciation

Straight line depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Straight line processing

Straight line processing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sovereign right

Sovereign right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sovereign risk

Sovereign risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh