Định nghĩa A priori là gì?
A priori là A priori. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ A priori - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kết luận hay phán xét dựa trên trích, một giả thuyết dựa trên những kết luận hay phán đoán trước đây giả định. Latin cho, từ những gì đến trước. Xem thêm một hậu.
Definition - What does A priori mean
Conclusion or judgment based on deduction, a hypothesis based on conclusions or judgments previously assumed. Latin for, from what comes before. See also a posteriori.
Source: A priori là gì? Business Dictionary