Assimilate

Định nghĩa Assimilate là gì?

AssimilateĐồng hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assimilate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Lồng ghép; mất trong. "Những ý tưởng mới nên được đồng hóa vào tài liệu hiện có."

Definition - What does Assimilate mean

1. To incorporate; take in. "These new ideas should be assimilated into the existing document."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *