Alpha

Định nghĩa Alpha là gì?

AlphaAlpha. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alpha - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Anh: Một trong bốn phân loại (với phiên bản beta, gamma, và đồng bằng) của các cổ phiếu lớn nhất và giao dịch nhiều nhất trên sàn chứng khoán London (LSE) theo hệ thống phân loại 'quy mô thị trường bình thường'.

Definition - What does Alpha mean

1. UK: One of the four classifications (with beta, gamma, and delta) of the largest and most traded stocks on London Stock Exchange (LSE) under the 'normal market size' classification system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *