Artifact

Định nghĩa Artifact là gì?

ArtifactVật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Artifact - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. đối tượng làm bằng tay, hoặc kết quả khác của các hoạt động của con người như một thiết kế hoặc tài liệu.

Definition - What does Artifact mean

1. Hand-made object, or other result of human activity such as a design or document.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *