Assessable security

Định nghĩa Assessable security là gì?

Assessable securityAn ninh chịu thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assessable security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo mật trên mà một cuộc gọi nữa là phải nộp. Ở Anh nó được gọi là một an ninh trả một phần.

Definition - What does Assessable security mean

Security on which a further call is payable. In the UK it is called a partly paid security.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *