Assessment

Định nghĩa Assessment là gì?

AssessmentThẩm định, lượng định, đánh giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assessment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thủ tục được sử dụng bởi người đánh giá của chính phủ để xác định giá trị của một tài sản hoặc thu nhập của một người hoặc một tổ chức nào, để thuế phí hoặc tiền theo lệnh của tòa án.

Definition - What does Assessment mean

1. Procedure used by government assessors to determine the value of a property, or the income of a person or entity, in order to charge taxes or to levy on the orders of a court.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *