Atomic data

Định nghĩa Atomic data là gì?

Atomic dataDữ liệu nguyên tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Atomic data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức thấp nhất của chi tiết (chẳng hạn như số vốn hàng bán) mà từ đó các dữ liệu tổng hợp (ví dụ như một bản tóm tắt doanh thu hàng ngày) được tính.

Definition - What does Atomic data mean

Lowest level of detail (such as number of goods sold) from which the aggregate data (such as a daily sales summary) is computed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *