Định nghĩa Asset là gì?
Asset là Tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Một cái gì đó có giá trị mà một thực thể sở hữu, lợi ích từ, hoặc có sử dụng, thu nhập tạo.
Definition - What does Asset mean
1. Something valuable that an entity owns, benefits from, or has use of, in generating income.
Source: Asset là gì? Business Dictionary