Định nghĩa Accumulation là gì?
Accumulation là Tích lũy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accumulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Gán lợi nhuận để dự trữ vốn của công ty thay vì phân phối nó như cổ tức. Xem thu nhập cũng giữ lại.
Definition - What does Accumulation mean
1. Assigning profit to firm's capital reserve instead of distributing it as dividends. See also retained earnings.
Source: Accumulation là gì? Business Dictionary