Định nghĩa Calendar year deductible là gì?
Calendar year deductible là Năm được khấu trừ lịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Calendar year deductible - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khấu trừ phải được đáp ứng trong một năm dương lịch, dù có bao nhiêu tuyên bố được đưa ra.
Definition - What does Calendar year deductible mean
A deductible that must be met in a calendar year, no matter how many claims are made.
Source: Calendar year deductible là gì? Business Dictionary