Định nghĩa Calendaring là gì?
Calendaring là Lịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Calendaring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình giấy kết thúc, trong đó ẩm giấy đi qua một số con lăn được làm nóng để cho nó một kết thúc mịn màng và sáng bóng. Hầu hết các giấy tờ sổ sách và viết được ghi vào lịch khi in báo thường là không.
Definition - What does Calendaring mean
Paper-finishing process in which damp paper passed through several heated rollers to give it a smooth and shiny finish. Most book and writing papers are calendared while newsprint is usually not.
Source: Calendaring là gì? Business Dictionary