Định nghĩa Diworsification là gì?
Diworsification là Diworsification. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Diworsification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu hút đầu tư mà không miêu tả một kết quả tốt cho một kế hoạch đầu tư và thực sự xấu đi rủi ro / lợi nhuận trong danh mục đầu tư.
Definition - What does Diworsification mean
Acquiring an investment that does not portray a good outcome for an investment plan and actually worsens the risk/return in the portfolio.
Source: Diworsification là gì? Business Dictionary