Internal control

Định nghĩa Internal control là gì?

Internal controlKiểm soát nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biện pháp có hệ thống (chẳng hạn như đánh giá, kiểm tra và cân bằng, phương pháp và thủ tục) thiết lập bởi một tổ chức (1) hoạt động kinh doanh của mình một cách có trật tự và hiệu quả, (2) bảo vệ tài sản và các nguồn lực của nó, (3) ngăn chặn và phát hiện lỗi, gian lận, và trộm cắp, (4) đảm bảo độ chính xác và đầy đủ của số liệu kế toán của mình, (5) tạo ra thông tin đáng tin cậy và kịp thời về tài chính và quản lý, và (6) đảm bảo tuân thủ các chính sách và kế hoạch của mình.

Definition - What does Internal control mean

Systematic measures (such as reviews, checks and balances, methods and procedures) instituted by an organization to (1) conduct its business in an orderly and efficient manner, (2) safeguard its assets and resources, (3) deter and detect errors, fraud, and theft, (4) ensure accuracy and completeness of its accounting data, (5) produce reliable and timely financial and management information, and (6) ensure adherence to its policies and plans.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *