Remuneration

Định nghĩa Remuneration là gì?

RemunerationThù lao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remuneration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thưởng cho việc làm theo hình thức trả lương, tiền lương, hoặc tiền lương, bao gồm cả các khoản phụ cấp, trợ cấp (ví dụ như xe công ty, chương trình y tế, kế hoạch lương hưu), tiền thưởng, ưu đãi tiền mặt, và giá trị tiền tệ của các ưu đãi noncash.

Definition - What does Remuneration mean

Reward for employment in the form of pay, salary, or wage, including allowances, benefits (such as company car, medical plan, pension plan), bonuses, cash incentives, and monetary value of the noncash incentives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *