Định nghĩa Repatriation là gì?
Repatriation là Sự trở về. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repatriation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quay trở lại của tài sản tài chính (ví dụ như thu nhập) từ nước ngoài về nước của một công ty.
Definition - What does Repatriation mean
Return of a financial asset (such as earnings) from a foreign country to a firm's home country.
Source: Repatriation là gì? Business Dictionary