Định nghĩa Unfunded là gì?
Unfunded là Công trái phù động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unfunded - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tài chính: Dự án A hoặc nợ mà không được tài trợ bởi quỹ tư nhân hoặc công cộng. Ví dụ, dự án cho các thiết bị sân chơi mới vẫn trái phù.
Definition - What does Unfunded mean
1. Finance: A project or debt that is not funded by private or public funds. For example, the project for new playground equipment remains unfunded.
Source: Unfunded là gì? Business Dictionary