Tax credit

Định nghĩa Tax credit là gì?

Tax creditTín dụng thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế thu nhập trả trước (chẳng hạn như trích từ chi trả cổ tức) có thể được bù trừ vào tổng số thuế thu nhập phải nộp của một thực thể.

Definition - What does Tax credit mean

Prepaid income tax (such as that deducted from dividend payment) that can be offset against the total income tax payable by an entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *