Định nghĩa Viscosity là gì?
Viscosity là Tính nhớt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Viscosity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ma sát nội bộ của một chất lỏng mà làm chậm dòng chảy của nó. Nói chung, độ nhớt giảm khi nhiệt độ của chất lỏng tăng.
Definition - What does Viscosity mean
Internal friction of a fluid that retards its flow. In general, viscosity decreases as the fluid's temperature increases.
Source: Viscosity là gì? Business Dictionary