Định nghĩa Whitelist là gì?
Whitelist là Whitelist. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Whitelist - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một danh sách các đơn vị có thẩm quyền phê duyệt hoặc được phép sử dụng một dịch vụ cụ thể hoặc được trao quyền truy cập vào một tổ chức cụ thể.
Definition - What does Whitelist mean
A list of authorized or approved entities that are allowed to use a particular service or are given access to a specific entity.
Source: Whitelist là gì? Business Dictionary