Định nghĩa Digital Audio là gì?
Digital Audio là Digital Audio. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Audio - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Âm thanh kỹ thuật số là một công nghệ được sử dụng để ghi chép, lưu trữ, thao tác, tạo ra và âm thanh sinh sản sử dụng tín hiệu âm thanh đã được mã hóa dưới dạng kỹ thuật số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để tạo ra một âm thanh kỹ thuật số từ một nguồn âm thanh tương tự, hàng chục ngàn mẫu được lấy mỗi thứ hai để đảm bảo sự sao chép của dạng sóng, với mỗi mẫu đại diện cho cường độ của dạng sóng trong khoảnh khắc đó.
What is the Digital Audio? - Definition
Digital audio is a technology that is used to record, store, manipulate, generate and reproduce sound using audio signals that have been encoded in digital form.
Understanding the Digital Audio
To create a digital audio from an analog audio source, tens of thousands of samples are taken per second to ensure the replication of the waveform, with each sample representing the intensity of the waveform in that instant.
Thuật ngữ liên quan
- MPEG-1 Audio Layer 3 (MP3)
- Digital
- Bits Per Second (bps)
- Audacity
- Digital Audio Workstation (DAW)
- TrueAudio
- Graphic Equalizer
- 5.1 Surround Sound
- Handtop
- User Operation Prohibition (UOP)
Source: Digital Audio là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm