Candidate Key

Định nghĩa Candidate Key là gì?

Candidate KeyỨng viên chủ chốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Candidate Key - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một khóa ứng cử viên là một cột, hoặc tập các cột, trong một bảng duy nhất có thể xác định bất cứ hồ sơ cơ sở dữ liệu mà không đề cập đến bất kỳ dữ liệu khác. Mỗi bảng có thể có một hoặc nhiều phím ứng cử viên, nhưng chìa khóa một ứng cử viên là duy nhất, và nó được gọi là khóa chính. Điều này thường là tốt nhất trong số các phím ứng cử viên sử dụng để nhận dạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cách tốt nhất để xác định phím ứng cử viên là một ví dụ: cơ sở dữ liệu Một ngân hàng đang được thiết kế. Để xác định duy nhất tài khoản của từng khách hàng, một sự kết hợp của ngày sinh của khách hàng và một số tuần tự cho mỗi tài khoản của mình có thể được sử dụng. Vì vậy, kiểm tra tài khoản Ông Andrew Smith có thể được đánh số 120.344-1, và tài khoản tiết kiệm của mình 120.344-2. Một khóa ứng cử viên vừa được tạo ra.

What is the Candidate Key? - Definition

A candidate key is a column, or set of columns, in a table that can uniquely identify any database record without referring to any other data. Each table may have one or more candidate keys, but one candidate key is unique, and it is called the primary key. This is usually the best among the candidate keys to use for identification.

Understanding the Candidate Key

The best way to define candidate keys is with an example: A bank’s database is being designed. To uniquely define each customer’s account, a combination of the customer’s birthdate and a sequential number for each of his or her accounts can be used. So, Mr. Andrew Smith’s checking account can be numbered 120344-1, and his savings account 120344-2. A candidate key has just been created.

Thuật ngữ liên quan

  • Key
  • Primary Key
  • Composite Key
  • Superkey
  • Database (DB)
  • Database Column
  • Relationship
  • Tuple (Database)
  • Functional Dependency
  • Surrogate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *