Định nghĩa Decoding là gì?
Decoding là Giải mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decoding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Giải mã là quá trình chuyển đổi mã vào văn bản đơn giản hoặc bất kỳ định dạng đó là hữu ích cho các quá trình tiếp theo. Giải mã là đảo ngược của mã hóa. Nó chuyển đổi truyền dữ liệu thông tin liên lạc được mã hóa và các tập tin với tình trạng ban đầu của họ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hầu hết các máy tính sử dụng một phương pháp mã hóa để chuyển nhượng, tiết kiệm hoặc dữ liệu sử dụng. Dữ liệu được mã hóa được chuyển qua một cơ chế mã hóa (ví dụ, Bộ luật American Standard cho trao đổi thông tin (ASCII) hoặc BinHex) và truyền qua một phương tiện truyền thông. Như một ví dụ, khi gửi một email, tất cả dữ liệu, bao gồm file đính kèm nào đó và hình ảnh, được mã hóa bằng cách sử dụng định dạng như Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME). Khi dữ liệu đến, giải mã chuyển đổi các nội dung tin nhắn email đến hình thức ban đầu của nó.
What is the Decoding? - Definition
Decoding is the process of converting code into plain text or any format that is useful for subsequent processes. Decoding is the reverse of encoding. It converts encoded data communication transmissions and files to their original states.
Understanding the Decoding
Most computers use an encoding methodology to transfer, save or use data. Data to be encoded are transformed via an encoding mechanism (for example, the American Standard Code for Information Interchange (ASCII) or BinHex) and transmitted via a communication medium. As an example, when sending an email, all data, including certain attachments and images, are encoded using a format such as Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME). When data arrives, decoding converts the email message content to its original form.
Thuật ngữ liên quan
- Encoding
- Manchester Encoding
- Character Encoding
- URL Encoding
- American Standard for Information Interchange (ASCII)
- Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME)
- Encoder/Decoder (ENDEC)
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
Source: Decoding là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm