Định nghĩa Windows Communication Foundation (WCF) là gì?
Windows Communication Foundation (WCF) là Communication Foundation Windows (WCF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Communication Foundation (WCF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Windows Communication Foundation (WCF) là một công nghệ để phát triển các ứng dụng dựa trên kiến trúc hướng dịch vụ (SOA). WCF được thực hiện sử dụng một tập các lớp đặt trên đầu trang của .NET Common Language Runtime (CLR). Nó đề cập đến các vấn đề về khả năng tương tác sử dụng .NET cho các ứng dụng phân tán. hợp tác liên doanh đã trở nên ngày càng phổ biến, và các tổ chức kinh doanh khác nhau sử dụng phần mềm khác nhau như thực hiện tiềm ẩn của họ. Do đó, một khung giao tiếp ngôn ngữ độc lập nền tảng độc lập, lập trình là cần thiết để tạo điều kiện giao tiếp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
WCF là hoàn toàn dựa trên khuôn khổ NET. Nó chủ yếu được thực hiện như một tập các lớp tương ứng với các CLR trong khuôn khổ NET. Tuy nhiên, WCF cho phép các nhà phát triển ứng dụng .NET cho các ứng dụng hướng dịch vụ xây dựng. Các khách hàng sử dụng WCF Simple Object Access Protocol (SOAP) để giao tiếp với máy chủ. Các client và server không phụ thuộc vào nền tảng hệ điều hành, phần cứng và lập trình, và thông tin liên lạc diễn ra ở mức độ trừu tượng cao. Cơ chế hoạt động WCF cũng tương tự như dịch vụ web ASP.NET (WS). Khách hàng có thể gọi và tiêu thụ nhiều dịch vụ, và một dịch vụ duy nhất có thể được tiêu thụ bởi nhiều khách hàng. WS-Addressing, WS-đáng tin cậy Nhắn tin và WS-Security là một số chi tiết kỹ thuật Web Services được thực hiện bởi WCF. Những lợi thế của WCF bao gồm:
What is the Windows Communication Foundation (WCF)? - Definition
Windows Communication Foundation (WCF) is a technology for developing applications based on service-oriented architecture (SOA). WCF is implemented using a set of classes placed on top of the .NET Common Language Runtime (CLR). It addresses the problem of interoperability using .NET for distributed applications. Inter-business collaborations have become increasingly common, and different business organizations use different software as their underlying implementation. Therefore, a platform-independent, programming language-independent communication framework is required to facilitate communication.
Understanding the Windows Communication Foundation (WCF)
WCF is entirely based on the .NET framework. It is primarily implemented as a set of classes that correspond to the CLR in the .NET framework. However, WCF allows .NET application developers to build service-oriented applications. The WCF client uses Simple Object Access Protocol (SOAP) to communicate with the server. The client and server are independent of the operating system, hardware and programming platform, and communication takes place at a high level of abstraction. The mechanism of WCF operation is similar to ASP.NET web services (WS). Clients can invoke and consume multiple services, and a single service can be consumed by multiple clients. WS-Addressing, WS-Reliable Messaging and WS-Security are some of the Web Services specifications that are implemented by WCF. The advantages of WCF include:
Thuật ngữ liên quan
- ASP.NET
- Web Service
- Service-Oriented Architecture (SOA)
- Common Language Runtime (CLR)
- .NET Framework (.NET)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Windows Communication Foundation (WCF) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm