Định nghĩa Revision Control là gì?
Revision Control là Kiểm soát sửa đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revision Control - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý cấu hình phần mềm, kiểm soát phiên bản là công tác quản lý thay đổi làm cho các ứng dụng phần mềm, các trang web, tài liệu hoặc bất kỳ tập hợp thông tin.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong một diễn tiến hợp tác và phân phối, hệ thống kiểm soát phiên bản được coi là thành phần thiết yếu. Trong kiểm soát sửa đổi, những thay đổi được thực hiện được ghi nhận bằng một định danh, mà thường là một con số hoặc chữ cái mã.
What is the Revision Control? - Definition
An important aspect in software configuration management, revision control is the management of modifications done to software applications, sites, documents or any set of information.
Understanding the Revision Control
In a collaborative and distributed development, revision control systems are considered as essential components. In revision control, changes done are noted using an identifier, which is usually a number or alphabet code.
Thuật ngữ liên quan
- Revision Control System (RCS)
- Versioning File System
- Alpha Version
- File Locking
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Revision Control là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm