Patch

Định nghĩa Patch là gì?

Patch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một miếng vá là một bản cập nhật phần mềm mã bao gồm chèn (hoặc vá) vào trong mã của một chương trình thực thi. Thông thường, một miếng vá được cài đặt vào một chương trình phần mềm hiện có. Bản vá lỗi thường tạm thời sửa chữa giữa các phiên bản đầy đủ của một gói phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bản vá lỗi phần mềm có thể được miễn phí hoặc có sẵn để bán. Một số công ty cung cấp bản vá lỗi để chỉ những người dùng đã đăng ký. Bản vá lỗi thường có sẵn như tải Internet.

What is the Patch? - Definition

A patch is a software update comprised code inserted (or patched) into the code of an executable program. Typically, a patch is installed into an existing software program. Patches are often temporary fixes between full releases of a software package.

Understanding the Patch

Software patches can be free or available for sale. Some companies deliver patches to registered users only. Patches are usually available as Internet downloads.

Thuật ngữ liên quan

  • Patch Tuesday
  • Windows Update (WU)
  • Windows Server Update Services (WSUS)
  • Software Development
  • Bug
  • Symantec Operations Readiness Tools (SORT)
  • Virtual Patching
  • Vendor Patch
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *