Batting

Định nghĩa Batting là gì?

BattingBatting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Batting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Batting là một meme internet, trong đó người tham gia treo xuống ngược trông giống như một con dơi với một nhiếp ảnh gia lân cận để nắm bắt các tư thế khác thường. Các bức ảnh này sau đó được tải lên một trang web ưa thích hoặc trang web mạng xã hội. Đây là một trong những mốt internet phổ biến, trong đó bao gồm coning, Ván và owling.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Batting chỉ là một trong nhiều memes internet và nó rơi vào cùng một gia đình như ván, coning và owling. Đây là tất cả những trò đùa đặt ra được chụp bởi máy ảnh kỹ thuật số và tải lên Facebook, YouTube hoặc thích hợp khác (và thường là ngớ ngẩn) trang web. Những người "làm con dơi" đôi khi vượt qua tay trước ngực trông giống như một con dơi ngủ trong khi xuống lộn ngược. Phổ biến nhất, đối tượng ảnh batting tình cờ đặt tay vào túi của họ hoặc trên hông của họ để giống với đôi cánh của một con dơi.

What is the Batting? - Definition

Batting is an internet meme in which participants hang upside down to resemble a bat with a photographer nearby to capture the unusual pose. The photograph is then uploaded to a favorite website or social networking site. This is one of several popular internet fads, which include coning, planking and owling.

Understanding the Batting

Batting is just one of many internet memes and it falls in the same family as planking, coning and owling. These are all posing pranks that are captured by digital cameras and uploaded onto Facebook, YouTube or other pertinent (and often silly) websites. Those who "do the bat" sometimes cross their hands in front of their chests to resemble a bat sleeping while upside down. Most commonly, batting photo subjects casually place their hands in their pockets or on their hips to resemble a bat's wings.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Meme
  • Planking
  • Coning
  • Flash Mob
  • Owling
  • Social Network
  • Social Networking Site (SNS)
  • Leisure Diving
  • Batmanning
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *