Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3)

Định nghĩa Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) là gì?

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3)Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) là phiên bản của tiêu chuẩn CSS được sử dụng trong phong cách và định dạng của các trang Web. CSS3 kết hợp các tiêu chuẩn CSS2 với một số thay đổi và cải tiến.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

CSS3 làm thay đổi về cách một số yếu tố trực quan được thực hiện và hiển thị bởi trình duyệt. Tuy nhiên, nó không phải là một đặc điểm kỹ thuật cực kỳ khó sử dụng duy nhất, không giống như CSS2. CSS3 được tách ra thành các module riêng biệt để tạo điều kiện phát triển. Điều này có nghĩa rằng đặc tả đi ra trong khối, với các module ổn định hơn những người khác.

What is the Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3)? - Definition

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) is the iteration of the CSS standard used in the styling and formatting of Web pages. CSS3 incorporates the CSS2 standard with some changes and improvements.

Understanding the Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3)

CSS3 makes changes to how some visual elements are implemented and rendered by a browser. However, it is not a single hugely unwieldy specification, unlike CSS2. CSS3 is separated into separate modules to facilitate development. This means that the specification comes out in chunks, with more stable modules than others.

Thuật ngữ liên quan

  • World Wide Web Consortium (W3C)
  • Cascading Style Sheets Level 2 (CSS2)
  • Cascading Style Sheet (CSS)
  • Style Sheet
  • Web Browser
  • Web Page (page)
  • Cascading Style Sheets Level 1 (CSS1)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *