Định nghĩa Deprecation là gì?
Deprecation là Lời cầu xin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deprecation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Deprecation là quá trình đánh dấu các thuộc tính hoặc tính năng mà nên tránh bởi người sử dụng, bao gồm cả các nhà phát triển Web. Deprecation thể được áp dụng vì nhiều lý do, trong đó có một trong những phổ biến nhất, đó là sự sẵn có của giải pháp thay thế thực tế hơn và hiệu quả.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các ứng dụng hoặc các chương trình phần mềm có thể bị phản đối tính năng, do rủi ro bảo mật hoặc hư hỏng phần mềm và các thiết bị. Deprecation cũng xảy ra khi một tính năng được nâng cấp, hoặc một lựa chọn thay thế được cung cấp. Tuy nhiên, để tránh các vấn đề kỹ thuật, chẳng hạn như khả năng tương thích ngược, thuộc tính NỮA không được cắt bỏ từ phần mềm cho đến khi các nhà phát triển có thể khắc phục sự cố hoặc tạo ra một ổn định hơn và mã hữu ích.
What is the Deprecation? - Definition
Deprecation is the process of marking attributes or features that should be avoided by users, including Web developers. Deprecation may be applied for various reasons, including one of the most common, which is the availability of more practical and effective alternatives.
Understanding the Deprecation
Applications or software programs may have deprecated features, due to security risks or damage to software and devices. Deprecation also occurs when a feature is upgraded, or an alternative option is provided. However, to avoid technical issues, such as backward compatibility, the deprecated attribute is not removed from the software until the developer can correct the problem or produce a more stable and useful code.
Thuật ngữ liên quan
- Programming
- Java
- Information Technology (IT)
- Code
- Compile
- Application Programming Interface (API)
- Web Developer
- Backward Compatible
- Forward Compatible
- Commit
Source: Deprecation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm