Monitor

Định nghĩa Monitor là gì?

MonitorMonitor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monitor - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Thuật ngữ "giám sát" thường được dùng đồng nghĩa với "màn hình máy tính" hoặc "hiển thị". Màn hình hiển thị giao diện người dùng của máy tính và chương trình đang mở, cho phép người dùng tương tác với máy tính, thường sử dụng bàn phím và chuột.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Monitor? - Definition

The term "monitor" is often used synonymously with "computer screen" or "display." The monitor displays the computer's user interface and open programs, allowing the user to interact with the computer, typically using the keyboard and mouse.

Understanding the Monitor

Thuật ngữ liên quan

  • Molex Connector
  • Monochrome

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *