Định nghĩa Dialog Box là gì?
Dialog Box là Hộp thoại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dialog Box - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Như tên của nó, một hộp thoại phục vụ để bắt đầu một cuộc đối thoại với người sử dụng. Đó là một cửa sổ bật lên trên màn hình với các tùy chọn mà người dùng có thể lựa chọn. Sau khi lựa chọn đã được thực hiện, người dùng thường có thể bấm vào nút "OK" để nhập các thay đổi hoặc "Hủy" để loại bỏ các lựa chọn. Đó là phong tục cho các tùy chọn menu bao gồm một dấu chấm lửng ở cuối, chẳng hạn như "Preferences ..." hoặc "Save As ...", để mở một hộp thoại khi được chọn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Dialog Box? - Definition
As the name implies, a dialog box serves to initiate a dialog with the user. It is a window that pops up on the screen with options that the user can select. After the selections have been made, the user can typically click "OK" to enter the changes or "Cancel" to discard the selections. It is customary for menu options that include an ellipsis at the end, such as "Preferences..." or "Save As...", to open a dialog box when selected.
Understanding the Dialog Box
Thuật ngữ liên quan
- Dial-up
- Digital
Source: Dialog Box là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm