Định nghĩa Data Management là gì?
Data Management là Quản lý dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
quản lý dữ liệu là một thuật ngữ chung bao gồm một loạt các ứng dụng dữ liệu. Nó có thể tham khảo các khái niệm quản lý dữ liệu cơ bản hoặc các công nghệ cụ thể. Một số ứng dụng đáng chú ý bao gồm 1) thiết kế dữ liệu, 2) lưu trữ dữ liệu, và 3) bảo mật dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Management? - Definition
Data management is a general term that covers a broad range of data applications. It may refer to basic data management concepts or to specific technologies. Some notable applications include 1) data design, 2) data storage, and 3) data security.
Understanding the Data Management
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Data Mining
Source: Data Management là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm