Định nghĩa GUI là gì?
GUI là GUI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ GUI - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "Graphical User Interface" và được phát âm là "dính". Nó là một giao diện người dùng bao gồm các yếu tố đồ họa, chẳng hạn như các cửa sổ, biểu tượng và các nút. Thuật ngữ này được tạo ra trong những năm 1970 để phân biệt giao diện đồ họa từ những cái dựa trên văn bản, chẳng hạn như giao diện dòng lệnh. Tuy nhiên, hôm nay giao diện gần như tất cả kỹ thuật số là ảnh minh hoạ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the GUI? - Definition
Stands for "Graphical User Interface" and is pronounced "gooey." It is a user interface that includes graphical elements, such as windows, icons and buttons. The term was created in the 1970s to distinguish graphical interfaces from text-based ones, such as command line interfaces. However, today nearly all digital interfaces are GUIs.
Understanding the GUI
Thuật ngữ liên quan
- Grid Computing
- GUID
Source: GUI là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm