Định nghĩa ISR là gì?
ISR là ISR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ISR - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 10/10
Viết tắt của "Interrupt Service Routine." Một ISR (còn gọi là một trình xử lý ngắt) là một quá trình phần mềm gọi bởi một yêu cầu ngắt từ một thiết bị phần cứng. Nó xử lý các yêu cầu và gửi nó đến CPU, làm gián đoạn quá trình hoạt động. Khi ISR hoàn tất, quá trình này được tiếp tục.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the ISR? - Definition
Stands for "Interrupt Service Routine." An ISR (also called an interrupt handler) is a software process invoked by an interrupt request from a hardware device. It handles the request and sends it to the CPU, interrupting the active process. When the ISR is complete, the process is resumed.
Understanding the ISR
Thuật ngữ liên quan
- ISP
- IT
Source: ISR là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm