Định nghĩa Kernel là gì?
Kernel là kernel. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kernel - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 10/10
Một hạt nhân là lớp nền tảng của một hệ điều hành (OS). Nó hoạt động ở mức độ cơ bản, giao tiếp với phần cứng và quản lý tài nguyên, chẳng hạn như RAM và CPU.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Kernel? - Definition
A kernel is the foundational layer of an operating system (OS). It functions at a basic level, communicating with hardware and managing resources, such as RAM and the CPU.
Understanding the Kernel
Thuật ngữ liên quan
- KDE
- Kerning
Source: Kernel là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm