Định nghĩa Virtualization là gì?
Virtualization là ảo hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Ảo hóa có thể tham khảo một loạt các khái niệm máy tính, nhưng nó thường dùng để chạy nhiều hệ điều hành trên một máy duy nhất. Trong khi hầu hết các máy tính chỉ có một hệ điều hành được cài đặt, phần mềm ảo hóa cho phép một máy tính để chạy nhiều hệ điều hành cùng một lúc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Virtualization? - Definition
Virtualization can refer to a variety of computing concepts, but it usually refers to running multiple operating systems on a single machine. While most computers only have one operating system installed, virtualization software allows a computer to run several operating systems at the same time.
Understanding the Virtualization
Thuật ngữ liên quan
- Virtual Reality
- Virus
Source: Virtualization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm