Định nghĩa Window là gì?
Window là cửa sổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Window - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Một cửa sổ là một khu vực trên màn hình hiển thị thông tin cho một chương trình cụ thể. Điều này thường bao gồm việc sử dụng giao diện GUI cũng như nội dung chương trình. Cửa sổ được sử dụng bởi hầu hết các ứng dụng cũng như hệ điều hành riêng của mình. Một cửa sổ thông thường bao gồm một thanh tiêu đề dọc theo phía trên mô tả nội dung của cửa sổ, tiếp theo là một thanh công cụ chứa các nút giao diện người dùng. Hầu hết các khu vực còn lại của cửa sổ được dùng để hiển thị nội dung.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Window? - Definition
A window is an area on the screen that displays information for a specific program. This often includes the user interface GUI as well as the program content. Windows are used by most applications as well as the operating system itself. A typical window includes a title bar along the top that describes the contents of the window, followed by a toolbar that contains user interface buttons. Most of the window's remaining area is used to display the content.
Understanding the Window
Thuật ngữ liên quan
- Win32
- Windows
Source: Window là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm