Định nghĩa Configuration là gì?
Configuration là Cấu hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Configuration - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Trong thế giới máy tính, khi người ta nói về cấu hình máy tính của họ, họ đang đề cập đến các thông số kỹ thuật, hay "thông số kỹ thuật" của máy tính của họ. Những thông số kỹ thuật thường bao gồm tốc độ xử lý, dung lượng RAM, dung lượng ổ cứng, và các loại card màn hình trong máy. Trong khi có rất nhiều thông số kỹ thuật tiên tiến khác mà bạn có thể liệt kê, nếu bạn biết bốn đề cập ở trên, hầu hết các chuyên viên máy tính máy tính sẽ cấp cho bạn được chấp nhận vào cuộc nói chuyện của họ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Configuration? - Definition
In the computing world, when people talk about their computer configuration, they are referring to the technical specifications, or the "tech specs" of their computer. These specs typically include processor speed, the amount of RAM, hard drive space, and the type of video card in the machine. While there are many other advanced specifications that you could list, if you know the four mentioned above, most computer geeks will grant you acceptance into their conversation.
Understanding the Configuration
Thuật ngữ liên quan
- Computer Science
- Console
Source: Configuration là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm