Định nghĩa Integrated là gì?
Integrated là tích hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Integrated - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tích hợp có nguồn gốc từ tiếng Latin "số nguyên", có nghĩa cả. Nếu một cái gì đó được tích hợp, nó được thiết kế để hoạt động hoặc chức năng như một đơn vị. Trong khi thuật ngữ có một ý nghĩa đặc biệt, nó có nhiều ứng dụng khác nhau trong thế giới CNTT. Nó có thể mô tả một thành phần phần cứng, một chương trình phần mềm, hoặc sự kết hợp của phần cứng và phần mềm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Integrated? - Definition
Integrated comes from the Latin word "integer," which means whole. If something is integrated, it is designed to act or function as one unit. While the term has a singular meaning, it has many different applications within the IT world. It may describe a hardware component, a software program, or the combination of hardware and software.
Understanding the Integrated
Thuật ngữ liên quan
- Integer
- Integrated Circuit
Source: Integrated là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm