Định nghĩa Megahertz là gì?
Megahertz là megahertz. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Megahertz - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Một megahertz (viết tắt: MHz) là tương đương với 1.000 kilohertz, hoặc 1.000.000 hertz. Nó cũng có thể được mô tả như một triệu chu kỳ mỗi giây. Megahertz được sử dụng để đo tần số sóng, cũng như tốc độ của bộ vi xử lý.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Megahertz? - Definition
One megahertz (abbreviated: MHz) is equal to 1,000 kilohertz, or 1,000,000 hertz. It can also be described as one million cycles per second. Megahertz is used to measure wave frequencies, as well as the speed of microprocessors.
Understanding the Megahertz
Thuật ngữ liên quan
- Megabyte
- Megapixel
Source: Megahertz là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm