SLA

Định nghĩa SLA là gì?

SLASLA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SLA - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Trong thế giới máy tính, một "SLA" có thể tham khảo hoặc là 1) một thỏa thuận cấp phép phần mềm, hoặc 2) một thỏa thuận mức dịch vụ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the SLA? - Definition

In the computer world, an "SLA" may refer to either 1) a software license agreement, or 2) a service level agreement.

Understanding the SLA

Thuật ngữ liên quan

  • Skyscraper
  • Slashdot

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *